Có 2 kết quả:
对谈 duì tán ㄉㄨㄟˋ ㄊㄢˊ • 對談 duì tán ㄉㄨㄟˋ ㄊㄢˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to talk with sb (face to face)
(2) discussion
(3) talk
(4) chat
(2) discussion
(3) talk
(4) chat
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to talk with sb (face to face)
(2) discussion
(3) talk
(4) chat
(2) discussion
(3) talk
(4) chat
Bình luận 0